Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Marốc 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Marốc mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Maghreb Fez | 9 | 0 | 0% | 9 | 100% |
2 | Wydad Casablanca | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
3 | FAR Forces Armee Royales | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
4 | CODM Meknes | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
6 | Renaissance Sportive de Berkane | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
7 | Club Salmi | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
8 | Olympique de Safi | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
9 | Renaissance Zmamra | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
10 | Maghrib Association Tetouan | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
11 | Hassania Agadir | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
12 | IRT Itihad de Tanger | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
13 | SCCM Chabab Mohamedia | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
14 | Raja Casablanca Atlhletic | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
15 | Union Touarga Sport Rabat | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
16 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Marốc
Tên giải đấu | VĐQG Marốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Botola Pro 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |