Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Malaysia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Selangor | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
2 | Sabah | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
3 | Perak | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
4 | Kedah | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
5 | Penang | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
6 | Pahang | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
7 | Terengganu | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
8 | Kuching FA | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
9 | Johor Darul Takzim | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
10 | Kuala Lumpur City F.C. | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
11 | Kelantan United | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
12 | PDRM | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
13 | Negeri Sembilan | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Malaysia
Tên giải đấu | VĐQG Malaysia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Liga Super Malaysia |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |