Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Luxembourg 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Mondercange | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
2 | FC Wiltz 71 | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
3 | UNA Strassen | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
4 | Swift Hesperange | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
5 | Rodange 91 | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
6 | Racing Union Luxemburg | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
7 | US Mondorf-les-Bains | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
8 | F91 Dudelange | 12 | 10 | 83% | 2 | 17% |
9 | Jeunesse Esch | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
10 | Progres Niedercorn | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
11 | Fola Esch | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
12 | Bettembourg | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
13 | Victoria Rosport | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
14 | Red Boys Differdange | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
15 | Hostert | 12 | 11 | 91% | 1 | 8% |
16 | CS Petange | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Luxembourg
Tên giải đấu | VĐQG Luxembourg |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Luxembourg National Division |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |