Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Israel 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Israel mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
2 | Maccabi Haifa | 19 | 12 | 63% | 7 | 37% |
3 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
4 | Ironi Tiberias | 20 | 5 | 25% | 15 | 75% |
5 | Hapoel Hadera | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
6 | Ashdod MS | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
7 | Hapoel Jerusalem | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
8 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
9 | Maccabi Netanya | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
10 | Beitar Jerusalem | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
11 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 13 | 68% | 6 | 32% |
12 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
13 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
14 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 10 | 50% | 10 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Israel
Tên giải đấu | VĐQG Israel |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Israel Premier League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |