Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Israel 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Israel mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Maccabi Bnei Raina | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
2 | Maccabi Haifa | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
3 | Hapoel Hadera | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
4 | Ashdod MS | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
6 | Beitar Jerusalem | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
7 | Hapoel Jerusalem | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
8 | Maccabi Netanya | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
9 | Maccabi Tel Aviv | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
10 | Hapoel Beer Sheva | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
12 | Hapoel Haifa | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
13 | Ironi Tiberias | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
14 | Hapoel Kiryat Shmona | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Israel
Tên giải đấu | VĐQG Israel |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Israel Premier League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |