Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Israel 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Israel mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Maccabi Bnei Raina | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
2 | Maccabi Haifa | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
3 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
4 | Ironi Tiberias | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
5 | Hapoel Hadera | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
6 | Ashdod MS | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
7 | Hapoel Jerusalem | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
8 | Hapoel Beer Sheva | 26 | 12 | 46% | 14 | 54% |
9 | Maccabi Netanya | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
10 | Beitar Jerusalem | 27 | 16 | 59% | 11 | 41% |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
12 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 17 | 65% | 9 | 35% |
13 | Hapoel Kiryat Shmona | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
14 | Hapoel Haifa | 27 | 14 | 51% | 13 | 48% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Israel
Tên giải đấu | VĐQG Israel |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Israel Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 3 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |