Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Persija Jakarta | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
2 | Persis Solo FC | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
3 | PSBS Biak | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
4 | Persita Tangerang | 27 | 10 | 37% | 17 | 63% |
5 | Madura United | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
6 | PSM Makassar | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
7 | Borneo FC | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
8 | Malut United | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
9 | Persik Kediri | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
10 | Arema FC | 27 | 17 | 62% | 10 | 37% |
11 | Semen Padang | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
12 | Persib Bandung | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
13 | Barito Putera | 27 | 18 | 66% | 9 | 33% |
14 | PSIS Semarang | 27 | 12 | 44% | 15 | 56% |
15 | Bali United | 27 | 13 | 48% | 14 | 52% |
16 | Persebaya Surabaya | 27 | 11 | 40% | 16 | 59% |
17 | Dewa United FC | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
18 | PSS Sleman | 27 | 15 | 55% | 12 | 44% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Indonesia
Tên giải đấu | VĐQG Indonesia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Indonesia Super League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |