Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Persija Jakarta | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
2 | Persis Solo FC | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
3 | PSBS Biak | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
4 | Borneo FC | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
5 | Malut United | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
6 | Persik Kediri | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
7 | Semen Padang | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
8 | Persib Bandung | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
9 | Arema FC | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
10 | Persita Tangerang | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
11 | Bali United | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
12 | Barito Putera | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
13 | Madura United | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
14 | PSM Makassar | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
15 | PSIS Semarang | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
16 | Persebaya Surabaya | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
17 | Dewa United FC | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
18 | PSS Sleman | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Indonesia
Tên giải đấu | VĐQG Indonesia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Indonesia Super League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |