Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | AEK Athens | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
2 | Panathinaikos | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
3 | Levadiakos | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
4 | PAOK Saloniki | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
5 | Volos NFC | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
6 | Panserraikos | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
7 | Kallithea | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
8 | Panaitolikos Agrinio | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
9 | Atromitos Athens | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
10 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
11 | Olympiakos Piraeus | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
12 | Lamia | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
13 | OFI Crete | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
14 | Aris Thessaloniki | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hy Lạp
Tên giải đấu | VĐQG Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National A |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |