Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Paksi SE Honlapja | 11 | 10 | 90% | 1 | 9% |
2 | Ujpesti | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
3 | Ferencvarosi TC | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
4 | Debrecin VSC | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
5 | ZalaegerzsegTE | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
6 | Diosgyor VTK | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
7 | Nyiregyhaza | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
8 | Fehervar Videoton | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
9 | Videoton Puskas Akademia | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
10 | Kecskemeti TE | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
11 | Gyori ETO | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
12 | MTK Hungaria | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hungary
Tên giải đấu | VĐQG Hungary |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hungary Borsodi Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |