Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Debrecin VSC | 20 | 15 | 75% | 5 | 25% |
2 | Ferencvarosi TC | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
3 | Ujpesti | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
4 | Kecskemeti TE | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
5 | Paksi SE Honlapja | 20 | 15 | 75% | 5 | 25% |
6 | Nyiregyhaza | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
7 | ZalaegerzsegTE | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
8 | Diosgyor VTK | 21 | 10 | 47% | 11 | 52% |
9 | Fehervar Videoton | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
10 | Videoton Puskas Akademia | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
11 | Gyori ETO | 20 | 13 | 65% | 7 | 35% |
12 | MTK Hungaria | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hungary
Tên giải đấu | VĐQG Hungary |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hungary Borsodi Liga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |