Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hungary mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Paksi SE Honlapja | 14 | 12 | 85% | 2 | 14% |
2 | Ujpesti | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
3 | Ferencvarosi TC | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
4 | Debrecin VSC | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
5 | ZalaegerzsegTE | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
6 | Diosgyor VTK | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
7 | Nyiregyhaza | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
8 | Fehervar Videoton | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
9 | Videoton Puskas Akademia | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
10 | Kecskemeti TE | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
11 | Gyori ETO | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
12 | MTK Hungaria | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Hungary
Tên giải đấu | VĐQG Hungary |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hungary Borsodi Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |