Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ghana 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ghana mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Samartex | 19 | 1 | 5% | 18 | 95% |
2 | Nsoatreman FC | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
3 | Young Apostles | 18 | 4 | 22% | 14 | 78% |
4 | Bechem United | 19 | 4 | 21% | 15 | 79% |
5 | Vision FC | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
6 | Aduana Stars | 19 | 4 | 21% | 15 | 79% |
7 | Accra Athletic | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
8 | Asante Kotoko FC | 19 | 3 | 15% | 16 | 84% |
9 | Accra Hearts of Oak | 19 | 3 | 15% | 16 | 84% |
10 | Accra Lions | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
11 | Medeama SC | 19 | 4 | 21% | 15 | 79% |
12 | Bibiani Gold Stars | 19 | 3 | 15% | 16 | 84% |
13 | Heart of Lions | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
14 | Karela United FC | 18 | 1 | 5% | 17 | 94% |
15 | Berekum Chelsea | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
16 | Ghana Dream FC | 19 | 4 | 21% | 15 | 79% |
17 | Legon Cities FC | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
18 | Basake Holy Stars FC | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
19 | Nations FC | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ghana
Tên giải đấu | VĐQG Ghana |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ghana Premier |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |