Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ghana 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ghana mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Samartex | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
2 | Nsoatreman FC | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
3 | Vision FC | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
4 | Bechem United | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
5 | Accra Athletic | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
6 | Young Apostles | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
7 | Accra Hearts of Oak | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
8 | Aduana Stars | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
9 | Medeama SC | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
10 | Asante Kotoko FC | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
11 | Heart of Lions | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
12 | Karela United FC | 9 | 0 | 0% | 9 | 100% |
13 | Ghana Dream FC | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
14 | Berekum Chelsea | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
15 | Basake Holy Stars FC | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
16 | Bibiani Gold Stars | 9 | 1 | 11% | 8 | 89% |
17 | Legon Cities FC | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
18 | Nations FC | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ghana
Tên giải đấu | VĐQG Ghana |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ghana Premier |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |