Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đức nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | SC Freiburg Nữ | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
2 | SG Essen-Schonebeck Nữ | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
3 | Werder Bremen Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
4 | RB Leipzig Nữ | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
5 | Bayern Munchen Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
6 | Koln Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
7 | VfL Wolfsburg Nữ | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
8 | Hoffenheim Nữ | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
9 | Eintracht Frankfurt Nữ | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
10 | Bayer Leverkusen Nữ | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
11 | Turbine Potsdam Nữ | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
12 | Carl Zeiss Jena Nữ | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Đức nữ
Tên giải đấu | VĐQG Đức nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | German Frauen Bundesliga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |