Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đan Mạch U19 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đan Mạch U19 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Vejle U19 | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
2 | Midtjylland U19 | 11 | 9 | 81% | 2 | 18% |
3 | Aarhus AGF U19 | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
4 | Odense BK U19 | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
5 | BrondbyU19 | 12 | 11 | 91% | 1 | 8% |
6 | Randers Freja U19 | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
7 | Sonderjyske U19 | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
8 | Horsens U19 | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
9 | Silkeborg U19 | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
10 | Esbjerg U19 | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
11 | Aalborg BK U19 | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
12 | FC Kobenhavn U19 | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
13 | Nordsjaelland U19 | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
14 | Lyngby Fodbold Club U19 | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Đan Mạch U19
Tên giải đấu | VĐQG Đan Mạch U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Youth U19 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 2 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |