Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đan Mạch 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Đan Mạch mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Nordsjaelland | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
2 | FC Copenhagen | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
3 | Aarhus AGF | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
4 | Silkeborg | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
5 | Viborg | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
6 | Sonderjyske | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
7 | Brondby IF | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
8 | Randers FC | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
9 | Aalborg | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
10 | Lyngby | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
11 | Midtjylland | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
12 | Vejle | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Đan Mạch
Tên giải đấu | VĐQG Đan Mạch |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Superligaen |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |