Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Colombia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Colombia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Independiente Santa Fe | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
2 | Deportivo Pereira | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
3 | Atletico Junior Barranquilla | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
4 | Aguilas Doradas | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
5 | Deportes Tolima | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
6 | Alianza Petrolera | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
7 | Dep.Independiente Medellin | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
8 | Union Magdalena | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
9 | Envigado FC | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
10 | Deportivo Pasto | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
11 | Deportivo Cali | 5 | 0 | 0% | 5 | 100% |
12 | La Equidad | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
13 | Atletico Nacional Medellin | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
14 | Deportiva Once Caldas | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
15 | Llaneros FC | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
16 | Fortaleza F.C | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
17 | Millonarios | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
18 | Atletico Bucaramanga | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
19 | Boyaca Chico | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
20 | America de Cali | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Colombia
Tên giải đấu | VĐQG Colombia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Colombiano-Apertura |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |