Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Colombia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Colombia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Fortaleza F.C | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
2 | Deportes Tolima | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
3 | Independiente Santa Fe | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
4 | Deportivo Pereira | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
5 | Atletico Junior Barranquilla | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
6 | Aguilas Doradas | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
7 | Alianza Petrolera | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
8 | Dep.Independiente Medellin | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
9 | Union Magdalena | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
10 | Envigado FC | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
11 | Deportivo Pasto | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
12 | Deportivo Cali | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
13 | Llaneros FC | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
14 | La Equidad | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
15 | Atletico Nacional Medellin | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
16 | Deportiva Once Caldas | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
17 | Millonarios | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
18 | Boyaca Chico | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
19 | Atletico Bucaramanga | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
20 | America de Cali | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Colombia
Tên giải đấu | VĐQG Colombia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Colombiano-Apertura |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |