Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Cameroon 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Cameroon mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Young Sports | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
2 | Stade Renard de Melong | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
3 | Dynamo de Douala | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
4 | Canon Yaounde | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
5 | Colombe du Dja et Lobo | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
6 | Fauve Azur Elite | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
7 | UMS de Loum | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
8 | AS Fortuna Mfou | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
9 | FC Gazelle | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
10 | Aigle Royal Menoua | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
11 | Avion Academy | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
12 | APEJES Academy | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
13 | Coton Sport | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
14 | Union Douala | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
15 | Fovu de Baham | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
16 | Victoria Utd Limbe | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
17 | Les Astres FC De Douala | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
18 | Bamboutos de | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
19 | PWD de Bamenda | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Cameroon
Tên giải đấu | VĐQG Cameroon |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cameroon Elite One |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |