Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Burundi 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Burundi mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | LLB Academic | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
2 | Vitalo | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
3 | Flambeau du Centre | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
4 | Le Messager Ngozi | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
5 | Royal Vision | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
6 | Olympique Star | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
7 | Bumamuru | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
8 | Kayanza Utd | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
9 | Ngozi City FC | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
10 | BS Dynamic | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
11 | Moso Sugar Company | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
12 | Aigle Noir | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
13 | Academie Deira | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
14 | Musongati FC | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
15 | Romania Inter Star | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
16 | Rukinzo FC | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Burundi
Tên giải đấu | VĐQG Burundi |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Burundi League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |