Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Burundi 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Burundi mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | LLB Academic | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
2 | Vitalo | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
3 | Flambeau du Centre | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
4 | Le Messager Ngozi | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
5 | Royal Vision | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
6 | Ngozi City FC | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
7 | Musongati FC | 24 | 9 | 37% | 15 | 63% |
8 | Olympique Star | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
9 | Academie Deira | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
10 | Bumamuru | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
11 | Kayanza Utd | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
12 | BS Dynamic | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
13 | Aigle Noir | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
14 | Moso Sugar Company | 24 | 17 | 70% | 7 | 29% |
15 | Rukinzo FC | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
16 | Romania Inter Star | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Burundi
Tên giải đấu | VĐQG Burundi |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Burundi League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |