Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil (Carioca) 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Vasco da Gama | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
2 | Fluminense RJ | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
3 | Boavista S.C. | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
4 | Volta Redonda | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
5 | CFRJ Marica RJ | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
6 | Madureira | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
7 | Portuguesa RJ | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
8 | Nova Iguacu | 7 | 1 | 14% | 6 | 86% |
9 | Botafogo RJ | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
10 | Sampaio Correa (RJ) | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
11 | Flamengo | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
12 | Bangu | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Brazil (Carioca)
Tên giải đấu | VĐQG Brazil (Carioca) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil Campeonato Carioca |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |