Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Velez Mostar | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
2 | FK Sloga Doboj | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
3 | NK Siroki Brijeg | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
4 | Sarajevo | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
5 | FK Zeljeznicar | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
6 | Radnik Bijeljina | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
7 | Borac Banja Luka | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
8 | GOSK Gabela | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
9 | FK Igman Konjic | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
10 | Sloboda | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
11 | HSK Zrinjski Mostar | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
12 | Posusje | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bosnia-Herzegovina
Tên giải đấu | VĐQG Bosnia-Herzegovina |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Bosnia and Herzegovina Premier League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |