Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha U23 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha U23 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Gil Vicente U23 | 21 | 14 | 66% | 7 | 33% |
2 | Estrela FC U23 | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
3 | Academico Viseu U23 | 19 | 12 | 63% | 7 | 37% |
4 | Vizela U23 | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
5 | Braga U23 | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
6 | Benfica U23 | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
7 | Estoril U23 | 19 | 14 | 73% | 5 | 26% |
8 | CD Mafra U23 | 20 | 11 | 55% | 9 | 45% |
9 | Farense U23 | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
10 | Rio Ave U23 | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
11 | Torreense U23 | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
12 | Leixoes U23 | 20 | 7 | 35% | 13 | 65% |
13 | Santa Clara U23 | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
14 | Sporting Lisbon Sad U23 | 19 | 4 | 21% | 15 | 79% |
15 | Famalicao U23 | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
16 | Portimonense U23 | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha U23
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha U23 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal U23 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |