Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Casa Pia AC | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
2 | Moreirense | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
3 | Boavista FC | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
4 | FC Arouca | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
5 | FC Famalicao | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
6 | Nacional da Madeira | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
7 | Gil Vicente | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
8 | Estrela da Amadora | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
9 | Estoril | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
10 | AVS Futebol SAD | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
11 | SC Farense | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
12 | Rio Ave | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
13 | Santa Clara | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
14 | Benfica | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
15 | Sporting Braga | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
16 | Sporting CP | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
17 | Vitoria Guimaraes | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
18 | FC Porto | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Primera Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |