Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Casa Pia AC | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
2 | Moreirense | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
3 | FC Famalicao | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
4 | Nacional da Madeira | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
5 | Gil Vicente | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
6 | Estrela da Amadora | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
7 | AVS Futebol SAD | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
8 | SC Farense | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
9 | Rio Ave | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
10 | Estoril | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
11 | FC Arouca | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
12 | Santa Clara | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
13 | Benfica | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
14 | Sporting Braga | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
15 | Boavista FC | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
16 | Sporting CP | 11 | 9 | 81% | 2 | 18% |
17 | Vitoria Guimaraes | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
18 | FC Porto | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bồ Đào Nha
Tên giải đấu | VĐQG Bồ Đào Nha |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Portugal Primera Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |