Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bỉ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Racing Genk | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
2 | Club Brugge | 30 | 20 | 66% | 10 | 33% |
3 | Beerschot Wilrijk | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
4 | Cercle Brugge | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
5 | Kortrijk | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
6 | Standard Liege | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
7 | Royal Antwerp | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
8 | Sint-Truidense | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
9 | Oud Heverlee | 30 | 7 | 23% | 23 | 77% |
10 | Westerlo | 30 | 20 | 66% | 10 | 33% |
11 | Saint Gilloise | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
12 | Mechelen | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
13 | KAA Gent | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
14 | Anderlecht | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
15 | FCV Dender EH | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
16 | Charleroi | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Bỉ
Tên giải đấu | VĐQG Bỉ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgian Pro League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 1 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |