Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Belarus nữ 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Belarus nữ mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Lokomotiv Vitebsk Nữ | 29 | 21 | 72% | 8 | 28% |
2 | Smorgon Nữ | 29 | 26 | 89% | 3 | 10% |
3 | Dinamo Brest Nữ | 29 | 22 | 75% | 7 | 24% |
4 | Energetik-BGU Minsk Nữ | 29 | 21 | 72% | 8 | 28% |
5 | FC Gomel Nữ | 29 | 24 | 82% | 5 | 17% |
6 | FK Minsk Nữ | 29 | 23 | 79% | 6 | 21% |
7 | Dnepr Mogilev Nữ | 30 | 22 | 73% | 8 | 27% |
8 | ABFF U19 Nữ | 27 | 21 | 77% | 6 | 22% |
9 | Bobruichanka Bobruisk Nữ | 29 | 22 | 75% | 7 | 24% |
10 | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ | 29 | 26 | 89% | 3 | 10% |
11 | Belarus Nữ U19 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
12 | Dyussh Polesgu Nữ | 29 | 28 | 96% | 1 | 3% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Belarus nữ
Tên giải đấu | VĐQG Belarus nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belarus Womens Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 33 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |