Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rakow Czestochowa | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
2 | Piast Gliwice | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
3 | Widzew lodz | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
4 | Stal Mielec | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
5 | Puszcza Niepolomice | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
6 | Slask Wroclaw | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
7 | Gornik Zabrze | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
8 | Zaglebie Lubin | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
9 | Cracovia Krakow | 19 | 11 | 57% | 8 | 42% |
10 | Lech Poznan | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
11 | Legia Warszawa | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
12 | GKS Katowice | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
13 | Pogon Szczecin | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
14 | Lechia Gdansk | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
15 | Motor Lublin | 19 | 9 | 47% | 10 | 53% |
16 | Radomiak Radom | 19 | 11 | 57% | 8 | 42% |
17 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
18 | Korona Kielce | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ba Lan
Tên giải đấu | VĐQG Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Ekstraklasa |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 20 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |