Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rakow Czestochowa | 25 | 9 | 36% | 16 | 64% |
2 | Piast Gliwice | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
3 | Widzew lodz | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
4 | Stal Mielec | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
5 | Puszcza Niepolomice | 25 | 9 | 36% | 16 | 64% |
6 | Slask Wroclaw | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
7 | Cracovia Krakow | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
8 | Korona Kielce | 25 | 8 | 32% | 17 | 68% |
9 | Gornik Zabrze | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
10 | Zaglebie Lubin | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
11 | Lech Poznan | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
12 | Legia Warszawa | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
13 | Motor Lublin | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
14 | GKS Katowice | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
15 | Pogon Szczecin | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
16 | Lechia Gdansk | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
17 | Radomiak Radom | 25 | 15 | 60% | 10 | 40% |
18 | Jagiellonia Bialystok | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ba Lan
Tên giải đấu | VĐQG Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Ekstraklasa |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |