Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Áo nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Vorderland Nữ | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
2 | Bergheim/Hof Nữ | 18 | 3 | 16% | 15 | 83% |
3 | Austria Wien Nữ | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
4 | LASK Linz (W) | 18 | 12 | 66% | 6 | 33% |
5 | First Vienna Nữ | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
6 | Sturm Graz/Stattegg Nữ | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
7 | St. Polten Nữ | 18 | 14 | 77% | 4 | 22% |
8 | Union Kleinmunchen Nữ | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
9 | Neulengbach Nữ | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
10 | Dornbirn Nữ | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
11 | SVK Wildcats (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
12 | RW Rankweil (W) | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
13 | Wiener Sportclub (W) | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
14 | Grazer AK (W) | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
15 | Wacker Innsbruck Nữ | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
16 | LUV graz Nữ | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Áo nữ
Tên giải đấu | VĐQG Áo nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Austrian Frauen Bundesliga |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |