Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Angola 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Angola mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Desportivo Huila | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
2 | Santa Rita FC | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
3 | Bravos do Maquis | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
4 | Kabuscorp do Palanca | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
5 | Isaac de Benguela | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
6 | Interclube Luanda | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
7 | Sagrada Esperanca | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
8 | Luanda CIty | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
9 | Primeiro de Agosto | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
10 | Progresso da Lunda Sul | 11 | 1 | 9% | 10 | 91% |
11 | Carmona | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
12 | Academica Do Lobito | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
13 | CRD Libolo | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
14 | Petro Atletico de Luanda | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
15 | CD Sao Salvador | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
16 | Wiliete | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Angola
Tên giải đấu | VĐQG Angola |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Angola Girabola League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |