Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Angola 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Angola mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Desportivo Huila | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
2 | Santa Rita FC | 18 | 3 | 16% | 15 | 83% |
3 | Bravos do Maquis | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
4 | Kabuscorp do Palanca | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
5 | Isaac de Benguela | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
6 | Interclube Luanda | 19 | 5 | 26% | 14 | 74% |
7 | Sagrada Esperanca | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
8 | Luanda CIty | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
9 | Primeiro de Agosto | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
10 | Progresso da Lunda Sul | 18 | 4 | 22% | 14 | 78% |
11 | Carmona | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
12 | Academica Do Lobito | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
13 | CRD Libolo | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
14 | Petro Atletico de Luanda | 19 | 4 | 21% | 15 | 79% |
15 | CD Sao Salvador | 19 | 10 | 52% | 9 | 47% |
16 | Wiliete | 19 | 12 | 63% | 7 | 37% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Angola
Tên giải đấu | VĐQG Angola |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Angola Girabola League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 20 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |