Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ấn Độ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ấn Độ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Mohammedan SC | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
2 | Hyderabad FC | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
3 | Bengaluru | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
4 | Northeast United | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
5 | Kerala Blasters FC | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
6 | FC Goa | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
7 | Mumbai City | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
8 | Chennai Titans | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
9 | Minerva Punjab | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
10 | Odisha FC | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
11 | East Bengal | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
12 | ATK Mohun Bagan | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
13 | Jamshedpur FC | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ấn Độ
Tên giải đấu | VĐQG Ấn Độ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Indian Super League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |