Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ấn Độ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ấn Độ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Northeast United | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
2 | Hyderabad FC | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
3 | Mohammedan SC | 24 | 12 | 50% | 12 | 50% |
4 | Mumbai City | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
5 | ATK Mohun Bagan | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
6 | Chennai Titans | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
7 | Jamshedpur FC | 24 | 17 | 70% | 7 | 29% |
8 | Kerala Blasters FC | 24 | 15 | 62% | 9 | 38% |
9 | East Bengal | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
10 | Minerva Punjab | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
11 | Bengaluru | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
12 | Odisha FC | 24 | 17 | 70% | 7 | 29% |
13 | FC Goa | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ấn Độ
Tên giải đấu | VĐQG Ấn Độ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Indian Super League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |