Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ấn Độ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ấn Độ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Mohammedan SC | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
2 | Hyderabad FC | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
3 | Bengaluru | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
4 | Northeast United | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
5 | Mumbai City | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
6 | Odisha FC | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
7 | Chennai Titans | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
8 | FC Goa | 8 | 7 | 87% | 1 | 13% |
9 | Jamshedpur FC | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
10 | ATK Mohun Bagan | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
11 | East Bengal | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
12 | Minerva Punjab | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
13 | Kerala Blasters FC | 8 | 7 | 87% | 1 | 13% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ấn Độ
Tên giải đấu | VĐQG Ấn Độ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Indian Super League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |