Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ai Cập 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ZED FC | 18 | 4 | 22% | 14 | 78% |
2 | Haras El Hedoud | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
3 | NBE SC | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
4 | Al-Ittihad Alexandria | 18 | 3 | 16% | 15 | 83% |
5 | Zamalek | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
7 | Smouha SC | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
8 | Al Masry | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
9 | Ismaily | 18 | 4 | 22% | 14 | 78% |
10 | Talaea EI-Gaish | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
11 | Petrojet | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
12 | El Gounah | 17 | 3 | 17% | 14 | 82% |
13 | Enppi | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
14 | Al Ahly SC | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
15 | Pharco | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
16 | Pyramids FC | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
17 | Ghazl El Mahallah | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
18 | Future FC | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
19 | El Gouna FC | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ai Cập
Tên giải đấu | VĐQG Ai Cập |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Egyptian Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |