Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Al-Ahli SFC | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
2 | Al Hilal | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
3 | Al-Ettifaq | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
4 | Al-Orubah | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
5 | Al-Akhdoud | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
6 | Al-Ittihad | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
7 | Al-Taawon | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
8 | Al-Qadasiya | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
9 | Al-Fateh | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
10 | Al-Riyadh | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
11 | Al Kholood | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
12 | Al-Khaleej | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
13 | Al-Wehda | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
14 | Al-Nassr | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
15 | Al Raed | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
16 | Al-Feiha | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
17 | Dhamk | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
18 | Al-Shabab | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ả Rập Xê-út
Tên giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê-út |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Saudi Professional League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |