Thống kê tổng số bàn thắng U21 Ả Rập Thống Nhất 2024
Thống kê tổng số bàn thắng U21 Ả Rập Thống Nhất mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Khor Fakkan U21 | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
2 | Emirates Club U21 | 20 | 16 | 80% | 4 | 20% |
3 | Al Arabi Umm Al Quwain U21 | 11 | 9 | 81% | 2 | 18% |
4 | Al-Dhafra U21 | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
5 | Al Wahda Abu Dhabi U21 | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
6 | Hatta Dubai U21 | 21 | 16 | 76% | 5 | 24% |
7 | Al Fujairah U21 | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
8 | Ras Al Khaimah U21 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
9 | Wasl Dubai U21 | 20 | 12 | 60% | 8 | 40% |
10 | Baniyas SC U21 | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
11 | Al Bataeh U21 | 14 | 12 | 85% | 2 | 14% |
12 | Shabab Dubai U21 | 20 | 16 | 80% | 4 | 20% |
13 | Al-Sharjah U21 | 19 | 12 | 63% | 7 | 37% |
14 | Ittihad Kalba U21 | 13 | 11 | 84% | 2 | 15% |
15 | Al Ain U21 | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
16 | Al-Nasr(KSA) U21 | 19 | 12 | 63% | 7 | 37% |
17 | Al-Jazira(UAE) U21 | 20 | 14 | 70% | 6 | 30% |
18 | Ajman Club U21 | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
19 | Dibba Al Hisn U21 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0% |
20 | Al Urooba U21 | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
21 | Gulf United FC U21 | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
22 | Dabba Al-Fujairah U21 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
23 | Al Fujairah Reserves | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
24 | Shaab Sharjah U21 | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
U21 Ả Rập Thống Nhất
Tên giải đấu | U21 Ả Rập Thống Nhất |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | United Arab Emirates U21 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |