Thống kê tổng số bàn thắng Tây Úc 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Tây Úc mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Armadale SC | 22 | 17 | 77% | 5 | 23% |
2 | Fremantle City | 23 | 16 | 69% | 7 | 30% |
3 | Perth Glory (Youth) | 25 | 18 | 72% | 7 | 28% |
4 | Balcatta FC | 22 | 16 | 72% | 6 | 27% |
5 | Floreat Athena | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
6 | Inglewood United | 22 | 16 | 72% | 6 | 27% |
7 | Perth SC | 22 | 17 | 77% | 5 | 23% |
8 | Olympic Kingsway SC | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
9 | Perth RedStar | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
10 | Stirling Macedonia | 25 | 19 | 76% | 6 | 24% |
11 | Bayswater City | 22 | 16 | 72% | 6 | 27% |
12 | Dianella White Eagles | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
13 | Murdoch Uni Melville | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
14 | Western Knights | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
15 | Mandurah City | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Tây Úc
Tên giải đấu | Tây Úc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | National Premier Leagues Western Australia |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |