Thống kê tổng số bàn thắng cúp quốc gia Tanzania 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng cúp quốc gia Tanzania mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Azam | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
2 | Namungo FC | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
3 | KMC FC | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
4 | Singida Black Stars | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
5 | Kagera Sugar | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
6 | Dodoma Jiji FC | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
7 | Coastal Union | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
8 | Simba Sports Club | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
9 | Tanzania Prisons | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
10 | Kengold FC | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
11 | Mashujaa FC | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
12 | Fountain Gate FC | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
13 | JKT Tanzania | 7 | 2 | 28% | 5 | 71% |
14 | Young Africans | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
15 | Tabora United FC | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
16 | Pamba SC | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
17 | African Sports | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
18 | Geita Gold | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
cúp quốc gia Tanzania
Tên giải đấu | cúp quốc gia Tanzania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Tanzania Ligue 1 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |