Thống kê tổng số bàn thắng Serie A 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Serie A mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Como | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
2 | Monza | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
3 | Inter Milan | 21 | 14 | 66% | 7 | 33% |
4 | Parma | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
5 | Empoli | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
6 | Torino | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
7 | Genoa | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
8 | Juventus | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
9 | Bologna | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
10 | Venezia | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
11 | Lecce | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
12 | Lazio | 22 | 16 | 72% | 6 | 27% |
13 | Udinese | 22 | 12 | 54% | 10 | 45% |
14 | Napoli | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
15 | AC Milan | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
16 | Fiorentina | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
17 | Cagliari | 22 | 10 | 45% | 12 | 55% |
18 | AS Roma | 22 | 11 | 50% | 11 | 50% |
19 | Verona | 22 | 15 | 68% | 7 | 32% |
20 | Atalanta | 22 | 14 | 63% | 8 | 36% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Serie A
Tên giải đấu | Serie A |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Italian Serie A |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 23 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |