Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Ba Lan 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Nữ Ba Lan mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Sleza Wroclaw Nữ | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
2 | Czarni Sosnowiec II Nữ | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
3 | TKKF Checz Gdynia (W) | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
4 | Bielawianka Bielawa Nữ | 8 | 7 | 87% | 1 | 13% |
5 | Legia Warsaw (W) | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
6 | Zabkovia Zabki Nữ | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
7 | Polonia Sroda Wlkp Nữ | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
8 | KKPK Medyk Konin Nữ | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
9 | Resovia Rzeszow Nữ | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
10 | Skra Czestochowa Nữ | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
11 | KKP Bydgoszcz Nữ | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
12 | AZS UJ Krakow Nữ | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
13 | LZS Stare Oborzyska Nữ | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
14 | Sportowa Czworka Radom Nữ | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
15 | UKS Staszkowka Jelna Nữ | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
16 | Lech Poznan UAM Nữ | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Nữ Ba Lan
Tên giải đấu | Nữ Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland League Women |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |