Thống kê tổng số bàn thắng POL WD1 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng POL WD1 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Stomil Olsztyn Nữ | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
2 | Slask Wroclaw Nữ | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
3 | Resovia Rzeszow Nữ | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
4 | APLG Gdansk Nữ | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
5 | GKS Gornik Leczna Nữ | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
6 | UKS Lodz Nữ | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
7 | Skra Czestochowa Nữ | 13 | 10 | 76% | 3 | 23% |
8 | Czarni Sosnowiec Nữ | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
9 | GKS Katowice Nữ | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
10 | Pogon Tczew Nữ | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
11 | Rekord Bielsko Biala Nữ | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
12 | Pogon Szczecin Nữ | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
POL WD1
Tên giải đấu | POL WD1 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | POL WD1 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |