Thống kê tổng số bàn thắng POL WD1 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng POL WD1 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Resovia Rzeszow Nữ | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
2 | Stomil Olsztyn Nữ | 11 | 10 | 90% | 1 | 9% |
3 | APLG Gdansk Nữ | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
4 | GKS Gornik Leczna Nữ | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
5 | UKS Lodz Nữ | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
6 | Skra Czestochowa Nữ | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
7 | Czarni Sosnowiec Nữ | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
8 | GKS Katowice Nữ | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
9 | Pogon Tczew Nữ | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
10 | Rekord Bielsko Biala Nữ | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
11 | Pogon Szczecin Nữ | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
12 | Slask Wroclaw Nữ | 11 | 9 | 81% | 2 | 18% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
POL WD1
Tên giải đấu | POL WD1 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | POL WD1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |