Thống kê tổng số bàn thắng Nepal super 2023
Thống kê tổng số bàn thắng Nepal super mùa 2023
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Church Boys United | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
2 | Satdobato Youth Club | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
3 | Three Star | 11 | 0 | 0% | 11 | 100% |
4 | Himalayan Sherpa Club | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
5 | Khumaltar Youth Club | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
6 | Manang Marshyangdi Club | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
7 | Nepal Police Club | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
8 | Armed Police Force | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
9 | Sankata FC | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
10 | Machhindra FC | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
11 | Friends FC | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
12 | New Road Team | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
13 | Jawalakhel Youth Club | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
14 | Nepal Army FC | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Nepal super
Tên giải đấu | Nepal super |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Nepal super |
Mùa giải hiện tại | 2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |