Thống kê tổng số bàn thắng Hạng B Nepal 2022
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng B Nepal mùa 2022
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Shree Kumari Club | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
2 | Jhamsikhel Youth Club | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
3 | Boys Union Club | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
4 | Saraswoti Youth Club | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
5 | Bansbari Club | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
6 | Birgunj United Club | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
7 | Naya Basti Yuwa Club | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
8 | Ranipokhari Corner Team | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
9 | Tushal Youth Club | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
10 | Samajik Yuwa Club | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
11 | Madhyapur Youth Association | 13 | 6 | 46% | 7 | 54% |
12 | Khumaltar Youth Club | 12 | 6 | 50% | 6 | 50% |
13 | Shree Bhagwati Club | 13 | 9 | 69% | 4 | 31% |
14 | Church Boys United | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng B Nepal
Tên giải đấu | Hạng B Nepal |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Nepal B Division |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |