Thống kê tổng số bàn thắng Mozambique Championship 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Mozambique Championship mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Black Bulls | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
2 | Ferrovario Lichinga | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
3 | Brera Tchumene | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
4 | UD Songo | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
5 | Costa do Sol Maputo | 13 | 8 | 61% | 5 | 38% |
6 | Ferroviario Maputo | 14 | 2 | 14% | 12 | 86% |
7 | Baia de Pemba F.C | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
8 | Vilankulo FC | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
9 | Clube Ferroviário de Nacala | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
10 | Textafrica | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
11 | Ferroviario de Nampula | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
12 | Ferroviario Beira | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
13 | Desportivo de Nacala | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
14 | Native Diver Stakes | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Mozambique Championship
Tên giải đấu | Mozambique Championship |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mozambique Championship |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |