Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Mauritanie 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Mauritanie mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | ASC Kouva | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
2 | Star Arafat | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
3 | FC Zaatar | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
4 | FC Brakna | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
5 | FC Amitie 2020 | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
6 | ASC Police | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
7 | FC Oasis | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
8 | C Moulaye MBarek | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
9 | ASC Riyadh | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
10 | FC Dar El Barka | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
11 | ASAC Concorde | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
12 | Widad Arafat | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
13 | Nouakchott Academie | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
14 | Olympique de Sebkha | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Mauritanie
Tên giải đấu | Hạng nhất Mauritanie |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mauritania Division 2 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |