Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mauritania 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mauritania mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Chemal FC | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
2 | ASC Gendrim | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
3 | ACS Ksar | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
4 | ASC Snim | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
5 | King Nouakchott | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
6 | ASC Tevragh Zeine | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
7 | F.C. Nouadhibou | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
8 | AS Garde Nationale | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
9 | AS Pompier | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
10 | ASAC Concorde | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
11 | ASC Entou | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
12 | AS Douanes Nouakchott | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
13 | FC Inter Nouakchott | 14 | 6 | 42% | 8 | 57% |
14 | Kaedi FC | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
15 | Al Hilal Omdurman | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
16 | NZidane | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
17 | ASC Toulde | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
18 | Al Merrikh SC | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
19 | AS Douanes | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Mauritania
Tên giải đấu | VĐQG Mauritania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mauritania Division 1 |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |