Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Malaysia 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Malaysia mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Silver Strikers | 21 | 6 | 28% | 15 | 71% |
2 | Mzuzu City Hammers | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
3 | Moyale Barracks | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
4 | Bangwe All Stars | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
5 | Dedza Dynamos | 20 | 9 | 45% | 11 | 55% |
6 | Kamuzu Barracks | 21 | 9 | 42% | 12 | 57% |
7 | Baka City | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
8 | Mighty Tigers | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
9 | Karonga United | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
10 | Be Forward Wanderers | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
11 | Civo United | 14 | 5 | 35% | 9 | 64% |
12 | FOMO FC | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
13 | Mafco | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
14 | Nyasa Big Bullets FC | 7 | 0 | 0% | 7 | 100% |
15 | Creck SC | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
16 | Civil Service Utd | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
17 | Chitipa United | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
18 | Big Bullets FC | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ngoại hạng Malaysia
Tên giải đấu | Ngoại hạng Malaysia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Malawi Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |