Thống kê tổng số bàn thắng Ligue 1 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Ligue 1 mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rennes | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
2 | Lyon | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
3 | Strasbourg | 11 | 7 | 63% | 4 | 36% |
4 | AJ Auxerre | 11 | 10 | 90% | 1 | 9% |
5 | Monaco | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
6 | Stade Brestois | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
7 | Toulouse | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
8 | Le Havre | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
9 | Lille | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
10 | Marseille | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
11 | Angers | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
12 | Montpellier | 11 | 9 | 81% | 2 | 18% |
13 | Nice | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
14 | PSG | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
15 | Lens | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
16 | Nantes | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
17 | Reims | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
18 | Saint Etienne | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ligue 1
Tên giải đấu | Ligue 1 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |