Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Latvia 2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Latvia mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Riga FC II | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
2 | Skanstes SK | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
3 | Olaine | 25 | 18 | 72% | 7 | 28% |
4 | Rezekne/BJSS | 25 | 19 | 76% | 6 | 24% |
5 | Ogre United | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
6 | Tukums-2000 II | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
7 | Rigas Futbola skola II | 25 | 18 | 72% | 7 | 28% |
8 | JDFS Alberts | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
9 | Saldus SS/Leevon | 25 | 14 | 56% | 11 | 44% |
10 | Super Nova | 25 | 13 | 52% | 12 | 48% |
11 | Marupe | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
12 | Valmieras FK II | 25 | 17 | 68% | 8 | 32% |
13 | FK Smiltene BJSS | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
14 | FK Ventspils | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Latvia
Tên giải đấu | Hạng nhất Latvia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Latvia Division 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |