Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Latvia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Latvia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rigas Futbola skola II | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
2 | JDFS Alberts | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
3 | FK Ventspils | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
4 | Ogre United | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
5 | Skanstes SK | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
6 | Beitar Riga Mariners | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
7 | Riga FC II | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
8 | Tukums-2000 II | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
9 | Saldus SS/Leevon | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
10 | FK Smiltene BJSS | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
11 | Olaine | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
12 | Marupe | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
13 | Augsdaugava | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
14 | Rezekne/BJSS | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Latvia
Tên giải đấu | Hạng nhất Latvia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Latvia Division 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |