Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Hakkarigucu SK Nữ | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
2 | Galatasaray SK Nữ | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
3 | Amedspor Nữ | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
4 | Fomget Genclik Nữ | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
5 | Fatih Karagumruk Nữ | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
6 | ALG Spor Nữ | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
7 | Pendik Camlikspor Nữ | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
8 | Unye Gucu FK Nữ | 9 | 8 | 88% | 1 | 11% |
9 | Cekmekoy (nữ) | 7 | 6 | 85% | 1 | 14% |
10 | KDZ Ereglispor Nữ | 10 | 10 | 100% | 0 | 0% |
11 | Besiktas Nữ | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
13 | Fenerbahce SK Nữ | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
14 | Fatih Vatan Spor Nữ | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
15 | Trabzonspor Nữ | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Tên giải đấu | Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkey Bayanlar 1. Ligi |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |