Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Hồng Kông 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Sham Shui Po | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
2 | 3 Sing FC | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
3 | Central Western District RSA | 16 | 13 | 81% | 3 | 19% |
4 | South China AA | 15 | 14 | 93% | 1 | 7% |
5 | WSE | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
6 | Yuen Long FC | 15 | 11 | 73% | 4 | 27% |
7 | Citizen | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
8 | Tai Chung FC | 16 | 13 | 81% | 3 | 19% |
9 | Tuen Mun Football Team | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
10 | Kai Jing | 15 | 13 | 86% | 2 | 13% |
11 | Wing Yee FT | 16 | 14 | 87% | 2 | 13% |
12 | Shatin SA | 16 | 12 | 75% | 4 | 25% |
13 | Eastern District SA | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Hồng Kông
Tên giải đấu | Hạng nhất Hồng Kông |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hong Kong First Division League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |