Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Hồng Kông 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Sham Shui Po | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
2 | 3 Sing FC | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
3 | Tuen Mun Football Team | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
4 | Eastern District SA | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
5 | Yuen Long FC | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
6 | Shatin SA | 8 | 7 | 87% | 1 | 13% |
7 | Tai Chung FC | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
8 | WSE | 8 | 7 | 87% | 1 | 13% |
9 | South China AA | 8 | 7 | 87% | 1 | 13% |
10 | Kai Jing | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
11 | Citizen | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
12 | Wing Yee FT | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
13 | Central Western District RSA | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Hồng Kông
Tên giải đấu | Hạng nhất Hồng Kông |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hong Kong First Division League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |