Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Hồng Kông 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Sham Shui Po | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
2 | 3 Sing FC | 21 | 12 | 57% | 9 | 43% |
3 | Central Western District RSA | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
4 | South China AA | 21 | 17 | 80% | 4 | 19% |
5 | WSE | 21 | 17 | 80% | 4 | 19% |
6 | Yuen Long FC | 21 | 13 | 61% | 8 | 38% |
7 | Citizen | 21 | 16 | 76% | 5 | 24% |
8 | Tai Chung FC | 20 | 17 | 85% | 3 | 15% |
9 | Wing Yee FT | 22 | 19 | 86% | 3 | 14% |
10 | Shatin SA | 21 | 15 | 71% | 6 | 29% |
11 | Eastern District SA | 22 | 13 | 59% | 9 | 41% |
12 | Tuen Mun Football Team | 20 | 16 | 80% | 4 | 20% |
13 | Kai Jing | 20 | 17 | 85% | 3 | 15% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Hồng Kông
Tên giải đấu | Hạng nhất Hồng Kông |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Hong Kong First Division League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 24 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |