Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Club Brugge II Nữ | 22 | 16 | 72% | 6 | 27% |
2 | Ladies Genk B Nữ | 25 | 17 | 68% | 8 | 32% |
3 | Gent B Nữ | 24 | 20 | 83% | 4 | 17% |
4 | KV Mechelen Nữ | 25 | 19 | 76% | 6 | 24% |
5 | Bilzen United (W) | 24 | 17 | 70% | 7 | 29% |
6 | FC Alken Nữ | 23 | 19 | 82% | 4 | 17% |
7 | Moldavo Nữ | 25 | 17 | 68% | 8 | 32% |
8 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 23 | 18 | 78% | 5 | 22% |
9 | Standard Liege B Nữ | 25 | 17 | 68% | 8 | 32% |
10 | KVK Tienen Nữ | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
11 | Zulte-Waregem II Nữ | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
12 | Loyers W | 24 | 18 | 75% | 6 | 25% |
13 | Anderlecht II Nữ | 23 | 17 | 73% | 6 | 26% |
14 | White Star Bruxelles Nữ | 24 | 17 | 70% | 7 | 29% |
15 | Bredene W | 25 | 22 | 88% | 3 | 12% |
16 | Famkes Merkem Nữ | 25 | 12 | 48% | 13 | 52% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Bỉ nữ
Tên giải đấu | Hạng nhất Bỉ nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgium Women 1st National |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |