Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Ba Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Miedz Legnica | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
2 | Arka Gdynia | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
3 | Polonia Warszawa | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
4 | Odra Opole | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
5 | Znicz Pruszkow | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
6 | Pogon Siedlce | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
7 | Stal Stalowa Wola | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
8 | Gornik Leczna | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
9 | GKS Tychy | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
10 | LKS Lodz | 18 | 9 | 50% | 9 | 50% |
11 | Ruch Chorzow | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
12 | Stal Rzeszow | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
13 | Warta Poznan | 18 | 7 | 38% | 11 | 61% |
14 | Wisla Plock | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
15 | Wisla Krakow | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
16 | Chrobry Glogow | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
17 | LKS Nieciecza | 18 | 11 | 61% | 7 | 39% |
18 | Kotwica Kolobrzeg | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Ba Lan
Tên giải đấu | Hạng nhất Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Liga 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 19 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |