Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Al-Adalh | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
2 | Al Bukayriyah | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
3 | Al-Faisaly Harmah | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
4 | Al-Hazm | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
5 | Jubail | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
6 | Al-Jabalain | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
7 | Al-Zlfe | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
8 | Ohod Medina | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
9 | AL-Rbeea Jeddah | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
10 | Al Najma(KSA) | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
11 | Al-Tai | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
12 | Al-Baten | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
13 | Al Safa(KSA) | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
14 | Al-Jndal | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
15 | Al-Suqoor(KSA) | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
16 | Al-Ameade | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
17 | Abha | 10 | 7 | 70% | 3 | 30% |
18 | Al-Arabi(KSA) | 10 | 9 | 90% | 1 | 10% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Ả Rập Xê-út
Tên giải đấu | Hạng nhất Ả Rập Xê-út |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Saudi Arabia Division 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |