Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 4 Brazil 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 4 Brazil mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Pinheiro AC | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
2 | Maranhao | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
3 | Iape | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
4 | Imperatriz(MA) | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
5 | CRB (Youth) | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
6 | CS Esportivo AL | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
7 | Paysandu | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
8 | Tuna Luso | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
9 | tuntum EC | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
10 | ASA AL | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
11 | Coruripe Al | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
12 | EC Viana | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
13 | Moto Club Sao Luis MA | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
14 | Sampaio Correa | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
15 | Centro Sportivo Alagoano | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
16 | Penedense AL | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
17 | Murici | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
18 | Guarany AL | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
19 | Zumbi EC | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
20 | CEO | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
21 | CSA XI | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 4 Brazil
Tên giải đấu | Hạng 4 Brazil |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil Serie D |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |